
Thành phố:
Quốc gia: Châu Á
TT Khác:
LỊCH THI ĐẤU ẤN ĐỘ
-
G. Singh Sandhu
Ấn độ
1 -
V. Kaith
Ấn độ
13 -
A. Singh
Ấn độ
23
-
R. Bheke
Ấn độ
2 -
S. Bose
Ấn độ
3 -
L. Chungnunga
Ấn độ
4 -
S. Jhingan
Ấn độ
5 -
A. Mishra
Ấn độ
6 -
P. Kotal
Ấn độ
20 -
N. Poojary
Ấn độ
21 -
Mehtab Singh
Ấn độ
22
-
A. Thapa
Ấn độ
7 -
S. Singh
Ấn độ
8 -
B. Fernandes
Ấn độ
10 -
L. Chhangte
Ấn độ
17 -
Apuia
Châu Á
18 -
L. Ralte
Ấn độ
19 -
D. Tangri
Ấn độ
25
-
Manvir Singh
Ấn độ
9 -
S. Chhetri
Ấn độ
11 -
L. Colaco
Ấn độ
12 -
M. Naorem
Ấn độ
14 -
R. Kannoly Praveen
Ấn độ
16 -
V. Partap Singh
Ấn độ
24
Thứ 3, ngày 25/03 | |||
17h30 | Myanmar | 2 - 1 | Afghanistan |
17h30 | Đài Loan | 1 - 2 | Turkmenistan |
18h00 | Philippines | 4 - 1 | Maldives |
18h00 | Tajikistan | 1 - 0 | Đông Timo |
19h00 | Bhutan | 0 - 0 | Yemen |
19h30 | Singapore | 0 - 0 | Hồng Kông |
19h30 | Việt Nam | 5 - 0 | Lào |
19h30 | Thái Lan | 1 - 0 | Sri Lanka |
20h30 | Ấn Độ | 0 - 0 | Bangladesh |
21h00 | Malaysia | 2 - 0 | Nepal |
Thứ 4, ngày 26/03 | |||
01h00 | Syria | 2 - 0 | Pakistan |
01h30 | Lebanon | 5 - 0 | Brunei |