
Thành phố:
Quốc gia: Châu Âu
TT Khác:
09/04 | Bỉ Nữ | 3 - 2 | Anh Nữ |
05/04 | Anh Nữ | 5 - 0 | Bỉ Nữ |
27/02 | Anh Nữ | 1 - 0 | T.B.Nha Nữ |
22/02 | B.D.Nha Nữ | 1 - 1 | Anh Nữ |
04/12 | Anh Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
01/12 | Anh Nữ | 0 - 0 | Mỹ Nữ |
30/10 | Anh Nữ | 2 - 1 | Nam Phi Nữ |
26/10 | Anh Nữ | 3 - 4 | Đức Nữ |
17/07 | Thụy Điển Nữ | 0 - 0 | Anh Nữ |
13/07 | Anh Nữ | 2 - 1 | Ireland Nữ |
LỊCH THI ĐẤU ANH NỮ
-
M. Earps
Anh
1 -
H. Hampton
Anh
13 -
E. Roebuck
Anh
21
-
L. Bronze
Anh
2 -
N. Charles
Anh
3 -
A. Greenwood
Anh
5 -
M. Bright
Anh
6 -
J. Nobbs
Anh
12 -
L. Wubben-Moy
Anh
14 -
E. Morgan
Anh
15 -
L. Coombs
Anh
17
-
K. Walsh
Anh
4 -
L. James
Anh
7 -
G. Stanway
Anh
8 -
E. Toone
Anh
10 -
L. Hemp
Anh
11 -
J. Carter
Anh
16
-
R. Daly
Anh
9 -
C. Kelly
Anh
18 -
B. England
Anh
19 -
K. Zelem
Anh
20 -
K. Robinson
Anh
22 -
A. Russo
Anh
23
Thứ 3, ngày 08/04 | |||
00h45 | Iceland Nữ | vs | Thụy Sỹ Nữ |
18h00 | Israel Nữ | 3 - 3 | Bulgaria Nữ |
19h00 | Kosovo Nữ | 3 - 0 | North Macedonia Nữ |
20h00 | Kazakhstan Nữ | 3 - 2 | Armenia Nữ |
20h30 | Bosnia & Herz Nữ | 1 - 1 | Ba Lan Nữ |
21h00 | Croatia Nữ | 1 - 2 | Albania Nữ |
21h00 | Moldova Nữ | 0 - 2 | Slovakia Nữ |
22h30 | Séc Nữ | 1 - 1 | Ukraina Nữ |
22h30 | Phần Lan Nữ | 3 - 0 | Hungary Nữ |
22h30 | Liechtenstein Nữ | 2 - 3 | Luxembourg Nữ |
22h45 | Đức Nữ | 6 - 1 | Scotland Nữ |
22h59 | Montenegro Nữ | 1 - 1 | Azerbaijan Nữ |
22h59 | Đảo Faroe Nữ | 5 - 0 | Gibraltar Nữ |
22h59 | Đan Mạch Nữ | 0 - 3 | Italia Nữ |
22h59 | T.N.Kỳ Nữ | 0 - 1 | Slovenia Nữ |
23h15 | Áo Nữ | 1 - 3 | Hà Lan Nữ |
Thứ 4, ngày 09/04 | |||
00h00 | Thụy Điển Nữ | 1 - 1 | Wales Nữ |
00h00 | Malta Nữ | 2 - 1 | Georgia Nữ |
00h00 | T.B.Nha Nữ | 7 - 1 | B.D.Nha Nữ |
00h00 | Na Uy Nữ | 0 - 2 | Pháp Nữ |
01h00 | Andorra Nữ | 2 - 1 | Síp Nữ |
01h00 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 0 | Romania Nữ |
01h30 | Ireland Nữ | 2 - 1 | Hy Lạp Nữ |
01h30 | Bỉ Nữ | 3 - 2 | Anh Nữ |
02h00 | Belarus Nữ | 0 - 3 | Serbia Nữ |