x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

26/04
21h00
Leeds Utd1
Bristol City5
  
    
26/04
21h00
Luton Town22
Coventry6
  
    
26/04
21h00
Preston North End17
Plymouth Argyle24
  
    
26/04
21h00
QPR14
Burnley2
  
    
26/04
21h00
Blackburn Rovers10
Watford12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/04
21h00
Stoke City16
Sheffield Utd3
  
    
26/04
21h00
Sheffield Wed.15
Portsmouth18
  
    
26/04
21h00
Hull City20
Derby County21
  
    
26/04
21h00
Oxford Utd19
Sunderland4
  
    
26/04
21h00
Cardiff City23
West Brom8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/04
21h00
Millwall9
Swansea City11
  
    
26/04
21h00
Middlesbrough7
Norwich13
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Leeds Utd 43 26 13 4 83 29 91
2. Burnley 43 25 16 2 59 14 91
3. Sheffield Utd 43 27 7 9 59 33 88
4. Sunderland 43 21 13 9 58 40 76
5. Bristol City 43 17 16 10 56 46 67
6. Coventry 43 19 9 15 61 54 66
7. Middlesbrough 43 18 9 16 63 52 63
8. West Brom 43 14 18 11 51 41 60
9. Millwall 43 16 12 15 42 45 60
10. Blackburn Rovers 43 17 8 18 49 46 59
11. Swansea City 43 16 9 18 46 51 57
12. Watford 43 16 8 19 51 57 56
13. Norwich 43 13 14 16 66 63 53
14. QPR 43 13 14 16 51 56 53
15. Sheffield Wed. 43 14 11 18 56 66 53
16. Stoke City 43 12 14 17 45 54 50
17. Preston North End 43 10 19 14 44 53 49
18. Portsmouth 43 13 10 20 55 69 49
19. Oxford Utd 43 12 12 19 43 61 48
20. Hull City 43 11 12 20 41 51 45
21. Derby County 43 11 10 22 44 55 43
22. Luton Town 43 11 10 22 38 63 43
23. Cardiff City 43 9 15 19 45 68 42
24. Plymouth Argyle 43 9 13 21 45 84 40
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo