x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

03/05
21h00
Bromley12
Cheltenham16
  
    
03/05
21h00
Morecambe24
Harrogate Town19
  
    
03/05
21h00
Port Vale2
Gillingham17
  
    
03/05
21h00
Colchester Utd8
Barrow14
  
    
03/05
21h00
Notts County6
Doncaster Rovers1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
21h00
Crewe Alexandra11
Walsall4
  
    
03/05
21h00
Newport20
Tranmere Rovers22
  
    
03/05
21h00
Swindon13
Milton Keynes Dons18
  
    
03/05
21h00
Bradford City3
Fleetwood Town15
  
    
03/05
21h00
Grimsby7
Wimbledon5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
03/05
21h00
Accrington21
Chesterfield10
  
    
03/05
21h00
Carlisle23
Salford City9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Doncaster Rovers 44 22 12 10 69 48 78
2. Port Vale 44 21 14 9 63 45 77
3. Bradford City 44 21 12 11 62 43 75
4. Walsall 44 20 14 10 74 53 74
5. Wimbledon 44 19 13 12 55 33 70
6. Notts County 44 19 12 13 64 46 69
7. Grimsby 44 20 7 17 61 66 67
8. Colchester Utd 44 16 18 10 51 43 66
9. Salford City 44 17 14 13 58 51 65
10. Chesterfield 44 17 13 14 68 53 64
11. Crewe Alexandra 44 15 17 12 49 45 62
12. Bromley 44 16 14 14 58 56 62
13. Swindon 44 15 15 14 70 62 60
14. Barrow 44 15 12 17 49 47 57
15. Fleetwood Town 44 14 15 15 58 59 57
16. Cheltenham 44 15 12 17 57 65 57
17. Gillingham 44 13 15 16 39 45 54
18. Milton Keynes Dons 44 14 8 22 52 66 50
19. Harrogate Town 44 13 11 20 40 57 50
20. Newport 44 13 10 21 51 70 49
21. Accrington 44 11 14 19 52 68 47
22. Tranmere Rovers 44 10 15 19 39 64 45
23. Carlisle 44 10 11 23 40 66 41
24. Morecambe 44 10 6 28 38 66 36
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo