x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Ngoại Hạng Anh

25/05
21h00
Liverpool1
Crystal Palace12
  
    
25/05
22h00
Southampton20
Arsenal2
  
    
25/05
22h00
Ipswich18
West Ham Utd17
  
    
25/05
22h00
Tottenham16
Brighton10
  
    
25/05
22h00
Nottingham Forest6
Chelsea5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
22h00
Wolves15
Brentford11
  
    
25/05
22h00
Newcastle3
Everton13
  
    
25/05
22h00
Bournemouth8
Leicester City19
  
    
25/05
22h00
Fulham9
Man City4
  
    
25/05
22h00
Man Utd14
Aston Villa7
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NGOẠI HẠNG ANH
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Liverpool 33 24 7 2 75 31 79
2. Arsenal 33 18 12 3 61 27 66
3. Newcastle 33 18 5 10 62 44 59
4. Man City 33 17 7 9 64 42 58
5. Chelsea 33 16 9 8 58 40 57
6. Nottingham Forest 32 17 6 9 51 38 57
7. Aston Villa 33 16 9 8 53 47 57
8. Bournemouth 33 13 10 10 52 40 49
9. Fulham 33 13 9 11 48 45 48
10. Brighton 33 12 12 9 53 53 48
11. Brentford 33 13 7 13 56 50 46
12. Crystal Palace 33 11 11 11 41 45 44
13. Everton 33 8 14 11 34 40 38
14. Man Utd 33 10 8 15 38 46 38
15. Wolves 33 11 5 17 48 61 38
16. Tottenham 32 11 4 17 60 49 37
17. West Ham Utd 33 9 9 15 37 55 36
18. Ipswich 33 4 9 20 33 71 21
19. Leicester City 33 4 6 23 27 73 18
20. Southampton 33 2 5 26 24 78 11
  Champions League   UEFA Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Nottingham Forest 32 20 0 12 62.5%
2. Brentford 33 20 1 12 60.6%
3. Newcastle 33 19 1 13 57.6%
4. West Ham Utd 33 18 0 15 54.5%
5. Wolves 33 18 2 13 54.5%
6. Fulham 33 17 3 13 51.5%
7. Bournemouth 33 17 2 14 51.5%
8. Everton 33 17 4 12 51.5%
9. Brighton 33 17 0 16 51.5%
10. Aston Villa 33 16 0 17 48.5%
11. Crystal Palace 33 16 4 13 48.5%
12. Liverpool 33 15 2 16 45.5%
13. Leicester City 33 14 1 18 42.4%
14. Tottenham 32 13 0 19 40.6%
15. Arsenal 33 13 3 17 39.4%
16. Chelsea 33 13 1 19 39.4%
17. Ipswich 33 13 2 18 39.4%
18. Man Utd 33 12 5 16 36.4%
19. Man City 33 12 1 20 36.4%
20. Southampton 33 12 2 19 36.4%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Everton 11 13 9 0 63.0% 36.0%
2. Nottingham Forest 10 13 7 2 34.0% 65.0%
3. Arsenal 8 15 9 1 69.0% 30.0%
4. Man Utd 8 17 8 0 45.0% 54.0%
5. Bournemouth 8 14 11 0 45.0% 54.0%
6. Crystal Palace 8 16 8 1 57.0% 42.0%
7. Tottenham 7 10 13 2 34.0% 65.0%
8. Southampton 7 10 16 0 51.0% 48.0%
9. West Ham Utd 6 18 8 1 45.0% 54.0%
10. Chelsea 6 18 7 2 48.0% 51.0%
11. Brentford 5 15 11 2 54.0% 45.0%
12. Fulham 5 18 10 0 48.0% 51.0%
13. Newcastle 5 15 12 1 45.0% 54.0%
14. Ipswich 5 15 12 1 51.0% 48.0%
15. Liverpool 4 16 12 1 51.0% 48.0%
16. Wolves 4 18 9 2 42.0% 57.0%
17. Aston Villa 4 17 12 0 45.0% 54.0%
18. Man City 4 15 13 1 57.0% 42.0%
19. Brighton 4 15 13 1 57.0% 42.0%
20. Leicester City 3 18 12 0 57.0% 42.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Brighton 24 9 28 5
2. Wolves 23 10 28 5
3. Aston Villa 23 10 23 10
4. Newcastle 22 11 30 3
5. Tottenham 21 11 28 4
6. Southampton 21 12 26 7
7. Brentford 21 12 25 8
8. Man City 21 12 29 4
9. Leicester City 21 12 26 7
10. Chelsea 20 13 25 8
11. Liverpool 20 13 27 6
12. Bournemouth 19 14 25 8
13. Fulham 19 14 25 8
14. Ipswich 19 14 25 8
15. Man Utd 18 15 21 12
16. Nottingham Forest 16 16 22 10
17. West Ham Utd 16 17 22 11
18. Crystal Palace 15 18 20 13
19. Arsenal 13 20 22 11
20. Everton 12 21 19 14

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo