TRỰC TIẾP CF MONTREAL VS PHILADELPHIA UNION
VĐQG Mỹ, vòng 21
CF Montreal
Ruan (90+2')
Dominik Yankov (89')
Jack Elliott (O.g 56')
Josef Martinez (36')
FT
4 - 2
(1-2)
Philadelphia Union
(42') Jesus Bueno
(29') Quinn Sullivan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Jakob Glesnes
-
Victor Wanyama
Bryce Duk90+3'
-
Ruan
90+3'
-
Ruan
90+2'
-
Dominik Yankov
89'
-
76'
Olivier Mbaizo
Tai Barib -
Dominik Yankov
Josef Martine76'
-
Kwadwo Opoku
Jules-Anthony Vilsain62'
-
Lassi Lappalainen
Joaquin Sos62'
-
62'
Daniel Gazdag
Chris Donova -
Jack Elliott
56'
-
42'
Jesus Bueno
-
Josef Martinez
36'
-
29'
Quinn Sullivan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40J. Sirois
-
25G. Corbo
-
3J. Sosa
-
24G. Campbell
-
10B. Duke
-
19N. Saliba
-
44Raheem Edwards
-
22Ruan
-
17J. Kwizera
-
28J. Vilsaint
-
14S. Ibrahim
- Đội hình dự bị:
-
1S. Breza
-
27S. Rea
-
7Ahmed Hamdi
-
8D. Yankov
-
21Lappalainen
-
38A. Biello
-
18Zouhir-Takedam
-
5I. Iliadis
-
2V. Wanyama
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
76Andrew Rick
-
3J. Elliott
-
5J. Glesnes
-
27K. Wagner
-
26N. Harriel
-
20J. Bueno
-
31L. Flach
-
16J. McGlynn
-
33Q. Sullivan
-
28T. Baribo
-
25C. Donovan
- Đội hình dự bị:
-
15Olivier Mbaizo
-
14J. Rafanello
-
29Olwethu Makhanya
-
1O. Semmle
-
56Christopher Olney
-
10D. Gazdag
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
CF Montreal
40%
Hòa
20%
Philadelphia Union
40%
10/08 | Philadelphia Union | 2 - 0 | CF Montreal |
30/06 | CF Montreal | 4 - 2 | Philadelphia Union |
02/06 | Philadelphia Union | 2 - 2 | CF Montreal |
04/06 | Philadelphia Union | 3 - 0 | CF Montreal |
19/03 | CF Montreal | 3 - 2 | Philadelphia Union |
- PHONG ĐỘ CF MONTREAL
20/04 | CF Montreal | 0 - 0 | Orlando City |
13/04 | CF Montreal | 0 - 1 | Charlotte FC |
06/04 | Columbus Crew | 2 - 1 | CF Montreal |
30/03 | Chicago Fire | 1 - 1 | CF Montreal |
23/03 | Nashville FC | 3 - 0 | CF Montreal |
- PHONG ĐỘ PHILADELPHIA UNION
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIT khi thắng 10/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIT
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của MIT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PPI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: