TRỰC TIẾP CHARLOTTE FC VS SEATTLE SOUNDERS
VĐQG Mỹ, vòng 18
Charlotte FC
Patrick Agyemang (89')
Ashley Westwood (53')
Jaylin Lindsey (17')
FT
3 - 3
(1-2)
Seattle Sounders
(70') Raul Ruidiaz
(35') Raul Ruidiaz
(11') Cristian Roldan
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Justin Meram
90+2'
-
Patrick Agyemang
89'
-
87'
Joshua Atencio
Alex Rolda -
87'
Cody Baker
Obed Varga -
Patrick Agyemang
86'
-
78'
Nouhou Tolo
-
Patrick Agyemang
Benjamin Bende75'
-
Orrin McKinze Gaines II
Justin Mera74'
-
74'
Kelyn Rowe
Cristian Roldan (chấn thương) -
70'
Heber
Raul Ruidia -
70'
Jordan Morris
Leo Ch -
70'
Raul Ruidiaz
-
Brandon Cambridge
Kerwin Varga69'
-
Kerwin Vargas
64'
-
Derrick Jones
62'
-
Ashley Westwood
53'
-
35'
Raul Ruidiaz
-
Jaylin Lindsey
17'
-
11'
Cristian Roldan
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kristijan Kahlina
-
20Derrick Jones
-
29Adilson Malanda
-
14Nathan Byrne
-
24Jaylin Lindsey
-
13Brandt Bronico
-
8Ashley Westwood
-
15Benjamin Bender
-
11Karol Swiderski
-
22Justin Meram
-
18Kerwin Vargas
- Đội hình dự bị:
-
23Pablo Sisniega
-
6Bill Tuiloma
-
2Jan Sobocinski
-
36Brandon Cambridge
-
4Guzmán Corujo
-
17McKinze Gaines
-
25Harrison Afful
-
33Patrick Agyemang
-
28Joseph Mora
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24S.Frei
-
25X. Arreaga
-
28E.Friberg
-
5N. Tolo
-
16D.Estrada
-
11B. Smith
-
6O.Alonso
-
73Obed Vargas
-
9R. Ruidiaz
-
23C.Weaver
-
7C. Roldan
- Đội hình dự bị:
-
30S. Cleveland
-
99J. Dhillon
-
3X. Arreaga
-
84J. Atencio
-
12Abdul-Salaam
-
13J. Morris
-
33J. Jones
-
19H. Shipp
-
22C. Lyon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Charlotte FC
0%
Hòa
67%
Seattle Sounders
33%
23/02 | Seattle Sounders | 2 - 2 | Charlotte FC |
11/06 | Charlotte FC | 3 - 3 | Seattle Sounders |
30/05 | Seattle Sounders | 2 - 1 | Charlotte FC |
- PHONG ĐỘ CHARLOTTE FC
20/04 | Charlotte FC | 3 - 0 | San Diego |
13/04 | CF Montreal | 0 - 1 | Charlotte FC |
06/04 | Charlotte FC | 2 - 1 | Nashville FC |
30/03 | Colorado Rapids | 2 - 0 | Charlotte FC |
23/03 | Charlotte FC | 4 - 1 | San Jose EQ |
- PHONG ĐỘ SEATTLE SOUNDERS
20/04 | Seattle Sounders | 3 - 0 | Nashville FC |
13/04 | Dallas | 0 - 1 | Seattle Sounders |
06/04 | San Diego | 3 - 0 | Seattle Sounders |
30/03 | San Jose EQ | 1 - 1 | Seattle Sounders |
23/03 | Seattle Sounders | 0 - 0 | Houston Dynamo |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAT khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEAT
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của CHRFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SEAT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: