TRỰC TIẾP CHERNOMORETS VS POLTAVA
VĐQG Ukraina, vòng Play off 3
Chernomorets
FT
1 - 0
(1-0)
Poltava
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Chernomorets
50%
Hòa
0%
Poltava
50%
27/05 | Poltava | 1 - 0 | Chernomorets |
23/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Poltava |
- PHONG ĐỘ CHERNOMORETS
12/04 | Obolon Kiev | 1 - 0 | Chernomorets |
05/04 | Chernomorets | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
30/03 | Karpaty Lviv | 4 - 0 | Chernomorets |
16/03 | Inhulets Petrove | 1 - 0 | Chernomorets |
06/03 | Polissya Zhytomyr | 3 - 1 | Chernomorets |
- PHONG ĐỘ POLTAVA
30/06 | LNZ Cherkasy | 0 - 1 | Poltava |
27/05 | Poltava | 1 - 0 | Chernomorets |
23/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Poltava |
22/06 | Poltava | 0 - 0 | Vorskla |
01/06 | Poltava | 0 - 2 | Cherkaskyi Dnipro |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
CHER đang chơi không tốt: thua 2/5 trận vừa qua. Trong khi đó, POLT đang chơi tốt: thắng 3/5 trận gần nhất.Dự đoán: POLT
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của CHER có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của POLT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dinamo Kiev | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 63 |
2. | PFK Aleksandriya | 25 | 16 | 6 | 3 | 38 | 19 | 54 |
3. | Shakhtar Donetsk | 24 | 15 | 5 | 4 | 57 | 21 | 50 |
4. | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 42 |
5. | Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 39 |
6. | Kryvbas | 23 | 11 | 5 | 7 | 27 | 22 | 38 |
7. | Veres Rivne | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | 35 |
8. | Zorya | 24 | 10 | 2 | 12 | 28 | 34 | 32 |
9. | Rukh Vynnyky | 25 | 7 | 9 | 9 | 25 | 24 | 30 |
10. | Kolos Kovalivka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 27 |
11. | LNZ Cherkasy | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | 26 |
12. | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | 24 |
13. | Livyi Bereh Kyiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 13 | 27 | 23 |
14. | Vorskla | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | 21 |
15. | Inhulets Petrove | 24 | 4 | 8 | 12 | 17 | 35 | 20 |
16. | Chernomorets | 25 | 5 | 3 | 17 | 16 | 38 | 18 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: