TRỰC TIẾP COLORADO RAPIDS VS ST. LOUIS CITY SC
VĐQG Mỹ, vòng 23
Colorado Rapids
Louis City SC 1. Darren Yapi (90')
Louis City SC 1. Jonathan Lewis (81')
Louis City SC 1. Cole Bassett (35')
Louis City SC 0. Kevin Cabral (06')
FT
4 - 1
(2-1)
St. Louis City SC
(12') Louis City SC 1. John Klein
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Louis City SC 1. Darren Yapi
90'
-
Sebastian Anderson
Michael Edward86'
-
Jasper Loffelsend
Oliver Larra85'
-
Darren Yapi
Rafael Navarr83'
-
Louis City SC 1. Jonathan Lewis
81'
-
79'
Joshua Yaro
Michael Wentze -
78'
Anthony Markanich
Njabulo Blo -
75'
Chris Durkin
-
Jonathan Lewis
Omir Fernande67'
-
Calvin Harris
Kevin Cabra67'
-
59'
Tomas Totland
Akil Watt -
59'
Samuel Adeniran
Hosei Kijim -
Louis City SC 1. Cole Bassett
35'
-
32'
Ben Lundt
Roman Bürki (chấn thương) -
12'
Louis City SC 1. John Klein
-
Louis City SC 0. Kevin Cabral
06'
- THỐNG KÊ
16(7) | Sút bóng | 15(6) |
3 | Phạt góc | 7 |
6 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 1 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
95Z. Steffen
-
2K. Rosenberry
-
34M. Edwards
-
5A. Maxso
-
3S. Vines
-
20C. Ronan
-
18O. Larraz
-
11O. Fernandez
-
23C. Bassett
-
91K. Cabral
-
9Rafael Navarro
- Đội hình dự bị:
-
31A. Beaudry
-
21J. Loffelsend
-
14C. Harris
-
77D. Yapi
-
7J. Lewis
-
27S. Anderson
-
22S. Anderson
-
24K. Ford
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1R. Bürki
-
99J. Reid
-
26T. Parker
-
40M. Wentzel
-
20A. Watts
-
8C. Durkin
-
6N. Blom
-
19I. Vassilev
-
41J. Klein
-
85H. Kijima
-
29N. Þorisson
- Đội hình dự bị:
-
46Caden Glover
-
16Samuel Adeniran
-
13Anthony Markanich
-
14J. Nelson
-
2J. Nerwinski
-
39B. Lundt
-
15J. Yaro
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Colorado Rapids
40%
Hòa
40%
St. Louis City SC
20%
- PHONG ĐỘ COLORADO RAPIDS
20/04 | Houston Dynamo | 2 - 2 | Colorado Rapids |
13/04 | Colorado Rapids | 3 - 2 | San Diego |
06/04 | Vancouver WC | 2 - 0 | Colorado Rapids |
30/03 | Colorado Rapids | 2 - 0 | Charlotte FC |
23/03 | Colorado Rapids | 0 - 3 | Portland Timbers |
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 1/2*-0.90
CRA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, STLC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CRA
Tài xỉu: 0.76*3*-0.90
3/5 trận gần đây của STLC có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: