TRỰC TIẾP CUIABA/MT VS JUVENTUDE/RS
VĐQG Brazil, vòng 25
Cuiaba/MT
FT
0 - 0
(0-0)
Juventude/RS
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Cuiaba/MT
60%
Hòa
40%
Juventude/RS
0%
24/11 | Juventude/RS | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
06/09 | Cuiaba/MT | 0 - 0 | Juventude/RS |
14/08 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | Juventude/RS |
25/04 | Juventude/RS | 0 - 1 | Cuiaba/MT |
12/09 | Juventude/RS | 1 - 2 | Cuiaba/MT |
- PHONG ĐỘ CUIABA/MT
07/05 | CRB/AL | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
28/04 | Cuiaba/MT | 1 - 0 | Ferroviaria/SP |
23/04 | Atletico/GO | 1 - 1 | Cuiaba/MT |
16/04 | Cuiaba/MT | 2 - 1 | Athletico/PR |
11/04 | Cuiaba/MT | 2 - 2 | Avai/SC |
- PHONG ĐỘ JUVENTUDE/RS
06/05 | Juventude/RS | 0 - 1 | Atl. Mineiro/MG |
27/04 | Internacional/RS | 3 - 1 | Juventude/RS |
20/04 | Juventude/RS | 2 - 2 | Mirassol/SP |
17/04 | Flamengo/RJ | 6 - 0 | Juventude/RS |
13/04 | Juventude/RS | 2 - 1 | Ceara/CE |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/2*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CUIMT khi thắng 4/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CUIMT
Tài xỉu: -0.90*2 1/4*0.77
3/5 trận gần đây của CUIMT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của JUDE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Palmeiras/SP | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 3 | 16 |
2. | Bragantino/SP | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 5 | 16 |
3. | Flamengo/RJ | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 4 | 14 |
4. | Cruzeiro/MG | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 13 |
5. | Fluminense/RJ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 13 |
6. | Bahia/BA | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 12 |
7. | Ceara/CE | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 11 |
8. | Corinthians/SP | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 12 | 10 |
9. | Internacional/RS | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 8 | 9 |
10. | Atl. Mineiro/MG | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 8 | 9 |
11. | Botafogo/RJ | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 5 | 8 |
12. | Sao Paulo/SP | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 8 |
13. | Gremio/RS | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 11 | 8 |
14. | Mirassol/SP | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 10 | 7 |
15. | Fortaleza/CE | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 7 |
16. | Vasco DG/RJ | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | 7 |
17. | Juventude/RS | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | 7 |
18. | Vitoria/BA | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | 6 |
19. | Santos/SP | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | 4 |
20. | SC Recife/PE | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BRAZIL
BÌNH LUẬN: