TRỰC TIẾP GIMCHEON SANGMU VS SUWON BLUEWINGS
VĐQG Hàn Quốc, vòng Play off 5
Gimcheon Sangmu
FT
1 - 3
(1-1)
Suwon Bluewings
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gimcheon Sangmu
20%
Hòa
40%
Suwon Bluewings
40%
16/04 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Suwon Bluewings |
22/10 | Gimcheon Sangmu | 1 - 3 | Suwon Bluewings |
30/07 | Suwon Bluewings | 0 - 0 | Gimcheon Sangmu |
17/05 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Gimcheon Sangmu |
27/04 | Gimcheon Sangmu | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
- PHONG ĐỘ GIMCHEON SANGMU
16/04 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Suwon Bluewings |
12/04 | Suwon FC | 3 - 2 | Gimcheon Sangmu |
05/04 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Daegu |
30/03 | Gimcheon Sangmu | 1 - 0 | Gangwon |
16/03 | Gimcheon Sangmu | 0 - 0 | Gwangju |
- PHONG ĐỘ SUWON BLUEWINGS
16/04 | Gimcheon Sangmu | 2 - 0 | Suwon Bluewings |
12/04 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | Suwon Bluewings |
06/04 | Suwon Bluewings | 4 - 0 | Gyeongnam |
29/03 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Jeonnam Dragons |
19/03 | Suwon Bluewings | 2 - 1 | Seoul E-Land |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.96*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SSB khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SSB
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của SANG có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Daejeon Hana Citizen | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
2. | Gimcheon Sangmu | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 14 |
3. | Ulsan Hyundai | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 14 |
4. | Gwangju | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 13 |
5. | FC Seoul | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 7 | 13 |
6. | Jeonbuk H.Motor | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
7. | Pohang Steelers | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | 12 |
8. | Gangwon | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 7 | 10 |
9. | Anyang | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 10 | 9 |
10. | Jeju Utd | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | 8 |
11. | Suwon FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 9 | 7 |
12. | Daegu | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HÀN QUỐC
BÌNH LUẬN: