TRỰC TIẾP MACCABI HAIFA VS MACCABI NETANYA
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Maccabi Haifa
FT
1 - 0
(1-0)
Maccabi Netanya
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi Haifa
80%
Hòa
0%
Maccabi Netanya
20%
21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
15/01 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
22/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Maccabi Netanya |
01/09 | Maccabi Netanya | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
04/04 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi Netanya |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
15/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
08/04 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Hap. Beer Sheva |
30/03 | Hapoel Haifa | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
17/03 | Maccabi Haifa | 3 - 3 | Beitar Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI NETANYA
21/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
14/04 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Hapoel Haifa |
06/04 | Maccabi TA | 4 - 1 | Maccabi Netanya |
31/03 | Maccabi Netanya | 0 - 1 | Beitar Jerusalem |
15/03 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MHA khi thắng 23/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.78*3 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 26 | 18 | 6 | 2 | 52 | 18 | 58 |
2. | Maccabi TA | 25 | 16 | 6 | 3 | 53 | 27 | 54 |
3. | Maccabi Haifa | 25 | 13 | 7 | 5 | 52 | 30 | 46 |
4. | Beitar Jerusalem | 25 | 13 | 6 | 6 | 47 | 33 | 45 |
5. | Hapoel Haifa | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 31 | 41 |
6. | Maccabi Netanya | 26 | 11 | 4 | 11 | 39 | 37 | 37 |
7. | HIK Shmona | 26 | 10 | 4 | 12 | 28 | 38 | 34 |
8. | Maccabi Bnei Raina | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 35 | 31 |
9. | Hapoel Jerusalem | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 34 | 29 |
10. | Ironi Tiberias | 26 | 6 | 9 | 11 | 20 | 36 | 27 |
11. | Bnei Sakhnin | 26 | 6 | 7 | 13 | 20 | 35 | 25 |
12. | Maccabi P.Tikva | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 44 | 24 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 35 | 48 | 22 |
14. | Hapoel Hadera | 26 | 3 | 11 | 12 | 23 | 42 | 20 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
22h59 | Maccabi Netanya | 2 - 2 | Hapoel Haifa |
23h45 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Beitar Jerusalem |
Thứ 3, ngày 15/04 | |||
00h30 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
00h30 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
00h30 | Hapoel Haifa | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
00h30 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
00h30 | HIK Shmona | 0 - 2 | Ironi Tiberias |
00h30 | Maccabi Bnei Raina | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
Thứ 2, ngày 21/04 | |||
00h15 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Maccabi Netanya |
Thứ 3, ngày 22/04 | |||
00h30 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Maccabi TA |
BÌNH LUẬN: