TRỰC TIẾP MO BEJAIA VS USM BEL ABBES
VĐQG Algeria, vòng 24
MO Bejaia
FT
1 - 0
(0-0)
USM Bel Abbes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MO Bejaia
40%
Hòa
40%
USM Bel Abbes
20%
02/04 | MO Bejaia | 1 - 0 | USM Bel Abbes |
09/10 | USM Bel Abbes | 2 - 2 | MO Bejaia |
12/05 | MO Bejaia | 1 - 1 | USM Bel Abbes |
12/11 | USM Bel Abbes | 2 - 1 | MO Bejaia |
29/05 | USM Bel Abbes | 1 - 3 | MO Bejaia |
- PHONG ĐỘ MO BEJAIA
29/03 | CR Belouizdad | 1 - 0 | MO Bejaia |
27/05 | ES Setif | 2 - 0 | MO Bejaia |
22/05 | MO Bejaia | 1 - 0 | CR Belouizdad |
17/05 | MC Alger | 0 - 0 | MO Bejaia |
12/05 | MO Bejaia | 1 - 0 | Paradou AC |
- PHONG ĐỘ USM BEL ABBES
25/08 | USM Bel Abbes | 0 - 1 | CS Constantine |
22/08 | JS Kabylie | 0 - 0 | USM Bel Abbes |
19/08 | USM Bel Abbes | 2 - 0 | O Medea |
10/08 | USM Bel Abbes | 2 - 2 | RC Relizane |
27/07 | JSM Skikda | 0 - 3 | USM Bel Abbes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
ABBE đang thi đấu với phong độ thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BEJ khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: BEJ
3/5 trận gần đây của ABBE có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng được ghi.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | MC Alger | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 15 | 41 |
2. | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 40 |
3. | JS Kabylie | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 21 | 37 |
4. | ES Setif | 22 | 9 | 7 | 6 | 18 | 15 | 34 |
5. | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 33 |
6. | Paradou AC | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 30 | 31 |
7. | ASO Chlef | 21 | 6 | 10 | 5 | 18 | 16 | 28 |
8. | CS Constantine | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 19 | 28 |
9. | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 28 | 28 |
10. | MC El Bayadh | 21 | 7 | 6 | 8 | 16 | 17 | 27 |
11. | Olympique Akbou | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 19 | 25 |
12. | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | 25 |
13. | MC Oran | 22 | 7 | 3 | 12 | 17 | 24 | 24 |
14. | NC Magra | 23 | 5 | 8 | 10 | 16 | 26 | 23 |
15. | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | 22 |
16. | US Biskra | 22 | 3 | 10 | 9 | 10 | 18 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN: