TRỰC TIẾP STADE REIMS VS LE HAVRE
VĐQG Pháp, vòng 17
Stade Reims
Keito Nakamura (25')
FT
1 - 0
(1-0)
Le Havre
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Amadou Kone
Teddy Teum90+3'
-
Ibrahim Diakite
Thomas Foke90+3'
-
Thomas Foket
86'
-
84'
Daler Kuzyaev
Christopher Oper -
Amir Richardson
Reda Khadr81'
-
79'
Antoine Joujou
Mohamed Bay -
79'
Andre Ayew
Oussama Targhallin -
Oumar Diakite
Mohamed Daram65'
-
58'
Nabil Alioui
Abdoulaye Tour -
58'
Yassine Kechta
Emmanuel Sabb -
54'
Josue Casimir
-
Keito Nakamura
25'
-
21'
Rassoul Ndiaye
- THỐNG KÊ
22(7) | Sút bóng | 4(1) |
6 | Phạt góc | 2 |
7 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Việt vị | 1 |
65% | Cầm bóng | 35% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94Y. Diouf
-
2J. Okumu
-
24E. Agbadou
-
25T. De Smet
-
32T. Foket
-
21A. Matusiwa
-
10T. Teuma
-
14R. Khadra
-
9M. Daramy
-
17K. Nakamura
-
7J. Ito
- Đội hình dự bị:
-
22O. Diakité
-
8A. Richardson
-
96A. Olliero
-
56Killian Prouchet
-
11A. Salama
-
67M. Diakhon
-
41I. Diakité
-
72Amadou Koné
-
27E. Toure
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30A. Desmas
-
4G. Lloris
-
6E. Youté
-
27C. Operi
-
22Y. Salmier
-
94A. Touré
-
5O. Targhalline
-
19R. Ndiaye
-
23J. Casimir
-
9M. Bayo
-
11E. Sabbi
- Đội hình dự bị:
-
8Y. Kechta
-
10N. Alioui
-
7L. Négo
-
93A. Sangante
-
1M. Gorgelin
-
14D. Kuzyaev
-
17Oualid El Hajjam
-
28André Ayew
-
21A. Joujou
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stade Reims
60%
Hòa
20%
Le Havre
20%
19/01 | Stade Reims | 1 - 1 | Le Havre |
10/11 | Le Havre | 0 - 3 | Stade Reims |
25/02 | Le Havre | 1 - 2 | Stade Reims |
21/12 | Stade Reims | 1 - 0 | Le Havre |
01/05 | Stade Reims | 0 - 1 | Le Havre |
- PHONG ĐỘ STADE REIMS
20/04 | Stade Reims | 1 - 0 | Toulouse |
12/04 | Lens | 0 - 2 | Stade Reims |
06/04 | Stade Reims | 0 - 1 | Strasbourg |
03/04 | Cannes | 1 - 2 | Stade Reims |
29/03 | Stade Reims | 3 - 1 | Marseille |
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 3/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LHA khi thắng 7/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 78 |
2. | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 55 |
3. | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 54 |
4. | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 53 |
5. | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 51 |
6. | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 51 |
7. | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 51 |
8. | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 45 |
9. | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | 44 |
10. | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 38 |
11. | Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | 38 |
12. | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | 34 |
13. | Stade Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | 32 |
14. | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | 31 |
15. | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | 30 |
16. | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | 27 |
17. | Saint Etienne | 29 | 6 | 6 | 17 | 31 | 68 | 24 |
18. | Montpellier | 29 | 4 | 3 | 22 | 22 | 69 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
Thứ 7, ngày 11/01 | |||
01h00 | Nantes | 2 - 2 | Monaco |
03h05 | Auxerre | 0 - 0 | Lille |
22h59 | Stade Brestois | 2 - 1 | Lyon |
C.Nhật, ngày 12/01 | |||
01h00 | Stade Reims | 2 - 4 | Nice |
03h05 | Rennes | 1 - 2 | Marseille |
21h00 | Le Havre | 1 - 2 | Lens |
23h15 | Toulouse | 1 - 2 | Strasbourg |
23h15 | Montpellier | 1 - 3 | Angers |
Thứ 2, ngày 13/01 | |||
02h45 | PSG | 2 - 1 | Saint Etienne |
BÌNH LUẬN: