TRỰC TIẾP THE NEW SAINTS VS LLANDUDNO
VĐQG Wales, vòng 10
The New Saints
FT
6 - 1
(4-0)
Llandudno
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
The New Saints
100%
Hòa
0%
Llandudno
0%
02/03 | Llandudno | 1 - 8 | The New Saints |
22/12 | Llandudno | 0 - 4 | The New Saints |
31/10 | Llandudno | 0 - 5 | The New Saints |
18/10 | The New Saints | 6 - 1 | Llandudno |
18/11 | Llandudno | 0 - 1 | The New Saints |
- PHONG ĐỘ THE NEW SAINTS
19/04 | Haverfordwest | 1 - 3 | The New Saints |
12/04 | The New Saints | 2 - 1 | Bala Town |
29/03 | Penybont | 1 - 0 | The New Saints |
22/03 | Cardiff Metropolitan | 0 - 6 | The New Saints |
16/03 | Cambrian & Clydach | 0 - 5 | The New Saints |
- PHONG ĐỘ LLANDUDNO
18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
27/04 | Llandudno | 0 - 5 | Cefn Druids AFC |
20/04 | Llanelli | 0 - 4 | Llandudno |
13/04 | Llandudno | 1 - 2 | Cardiff Metropolitan |
06/04 | Carmarthen | 2 - 0 | Llandudno |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 2 1/4*0.85
TNS đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LLDD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TNS
Tài xỉu: 0.85*3 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của TNS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LLDD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | The New Saints | 22 | 17 | 0 | 5 | 61 | 26 | 51 |
2. | Penybont | 22 | 15 | 5 | 2 | 42 | 16 | 50 |
3. | Haverfordwest | 22 | 11 | 7 | 4 | 29 | 11 | 40 |
4. | Caernarfon Town | 22 | 10 | 4 | 8 | 35 | 35 | 34 |
5. | Bala Town | 22 | 7 | 11 | 4 | 28 | 21 | 32 |
6. | Cardiff Metropolitan | 22 | 9 | 5 | 8 | 32 | 29 | 32 |
7. | Barry Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 38 | 30 |
8. | Connah's QN | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 26 | 26 |
9. | Briton Ferry | 22 | 6 | 3 | 13 | 33 | 45 | 21 |
10. | Flint Town Utd | 22 | 6 | 2 | 14 | 27 | 47 | 20 |
11. | Newtown AFC | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 46 | 19 |
12. | Aberystwyth | 22 | 4 | 2 | 16 | 18 | 53 | 14 |
BÌNH LUẬN: