TRỰC TIẾP TORPEDO ZHODINO VS RUKH BREST
VĐQG Belarus, vòng 6
Torpedo Zhodino
FT
0 - 0
(0-0)
Rukh Brest
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Torpedo Zhodino
0%
Hòa
80%
Rukh Brest
20%
04/02 | Torpedo Zhodino | 3 - 3 | Rukh Brest |
24/10 | Torpedo Zhodino | 3 - 3 | Rukh Brest |
13/06 | Rukh Brest | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
08/08 | Rukh Brest | 3 - 3 | Torpedo Zhodino |
26/04 | Torpedo Zhodino | 0 - 0 | Rukh Brest |
- PHONG ĐỘ TORPEDO ZHODINO
16/04 | Torpedo Zhodino | 0 - 0 | Maxline Vitebsk |
12/04 | Torpedo Zhodino | 2 - 1 | Arsenal Dzyarzhynsk |
04/04 | FK Slutsk | 0 - 0 | Torpedo Zhodino |
30/03 | Torpedo Zhodino | 0 - 0 | Dinamo Minsk |
15/03 | Gomel | 1 - 1 | Torpedo Zhodino |
- PHONG ĐỘ RUKH BREST
12/02 | Isloch | 3 - 1 | Rukh Brest |
04/02 | Torpedo Zhodino | 3 - 3 | Rukh Brest |
21/01 | Rukh Brest | 0 - 0 | Slavia Mozyr |
28/11 | Rukh Brest | 3 - 2 | Dinamo Brest |
20/11 | FK Slutsk | 3 - 0 | Rukh Brest |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 1/2*0.92
TZHO đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, RBR thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: TZHO
Tài xỉu: 0.80*1 3/4*1.00
5 trận gần đây của TZHO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của RBR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 13 |
2. | Maxline Vitebsk | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 10 |
3. | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 9 |
4. | Isloch | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 9 |
5. | Gomel | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 |
6. | Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 7 |
7. | FK Minsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 7 |
8. | Bate Borisov | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 |
9. | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 |
10. | Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
11. | Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 |
12. | FK Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 4 |
13. | Naftan Novo. | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | 4 |
14. | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | 3 |
15. | FK Smorgon | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | 1 |
16. | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BELARUS
BÌNH LUẬN: