TRỰC TIẾP V-VAREN NAGASAKI VS SHONAN BELLMARE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.8
V-Varen Nagasaki
FT
1 - 3
(0-1)
Shonan Bellmare
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
V-Varen Nagasaki
20%
Hòa
40%
Shonan Bellmare
40%
- PHONG ĐỘ V-VAREN NAGASAKI
13/04 | V-Varen Nagasaki | 0 - 2 | Sagan Tosu |
09/04 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Shonan Bellmare |
06/04 | FC Imabari | 4 - 1 | V-Varen Nagasaki |
30/03 | Fujieda MYFC | 3 - 2 | V-Varen Nagasaki |
26/03 | Thespa Kusatsu | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki |
- PHONG ĐỘ SHONAN BELLMARE
12/04 | Kyoto Sanga | 2 - 0 | Shonan Bellmare |
09/04 | V-Varen Nagasaki | 1 - 1 | Shonan Bellmare |
06/04 | Shonan Bellmare | 2 - 1 | Nagoya Grampus |
02/04 | Kawasaki Fro. | 2 - 0 | Shonan Bellmare |
29/03 | Shimizu S-Pulse | 3 - 0 | Shonan Bellmare |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SHO khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SHO
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.89
3/5 trận gần đây của NAGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SHO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | 19 |
2. | Kyoto Sanga | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 10 | 18 |
3. | Kawasaki Fro. | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 17 |
4. | Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | 17 |
5. | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | 17 |
6. | Sanf Hiroshima | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | 17 |
7. | Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 17 |
8. | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | 16 |
9. | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | 15 |
10. | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 15 |
11. | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | 14 |
12. | Urawa Red | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 13 |
13. | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | 13 |
14. | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 12 |
15. | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | 11 |
16. | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | 10 |
17. | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
18. | Alb. Niigata (JPN) | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | 8 |
19. | Yokohama FM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | 8 |
20. | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: