TRỰC TIẾP VANCOUVER WC VS ST. LOUIS CITY SC
VĐQG Mỹ, vòng 21
Vancouver WC
Louis City SC 2. Fafa Picault (90')
Louis City SC 2. Brian White (61')
Louis City SC 2. Brian White (54')
Louis City SC 2. Brian White (37')
FT
4 - 3
(1-2)
St. Louis City SC
(90+3') Louis City SC 3. Nokkvi Thorisson
(PEN 12') Louis City SC 2. Eduard Lowen
(07') Louis City SC 1. Njabulo Blom
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Louis City SC 3. Nokkvi Thorisson
-
Louis City SC 2. Fafa Picault
90'
-
Ralph Priso-Mbongue
Ryan Gaul84'
-
Ranko Veselinovic
Javain Brow84'
-
79'
Caden Glover
Anthony Markanic -
Giuseppe Bovalina
Levonte Johnso72'
-
Fafa Picault
Ryan Rapos63'
-
63'
Hosei Kijima
Njabulo Blo -
Louis City SC 2. Brian White
61'
-
Louis City SC 2. Brian White
54'
-
49'
Jake Nerwinski
-
Louis City SC 2. Brian White
37'
-
26'
Anthony Markanich
-
12'
Louis City SC 2. Eduard Lowen
-
Javain Brown
11'
-
07'
Louis City SC 1. Njabulo Blom
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1B. Meredith
-
2M. Laborda
-
15A. Rose
-
23J. Brown
-
45P. Vite
-
16S. Berhalter
-
14Luis Martins
-
7D. Caicedo
-
24B. White
-
28J. Nerwinski
-
25R. Gauld
- Đội hình dự bị:
-
11C. Dajome
-
17L. Owusu
-
4Veselinovic
-
27R. Raposo
-
13Ralph Priso-Mbongue
-
6T. Blackmon
-
52Nicolas Fleuriau Chateau
-
12K. Yao
-
32I. Boehmer
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
39B. Lundt
-
13Anthony Markanich
-
2J. Nerwinski
-
20A. Watts
-
14J. Nelson
-
10E. Löwen
-
6N. Blom
-
8J. Stroud
-
29Nökkvi Thórisson
-
41Johnny Klein
-
19I. Vassilev
- Đội hình dự bị:
-
80Brendan McSorley
-
85Hosei Kijima
-
99Jayden Reid
-
33Tyson Pearce
-
31Christian Olivares
-
46Caden Glover
-
26T. Parker
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vancouver WC
60%
Hòa
20%
St. Louis City SC
20%
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
14/07 | St. Louis City SC | 1 - 4 | Vancouver WC |
30/06 | Vancouver WC | 4 - 3 | St. Louis City SC |
05/10 | Vancouver WC | 3 - 0 | St. Louis City SC |
28/05 | St. Louis City SC | 3 - 1 | Vancouver WC |
- PHONG ĐỘ VANCOUVER WC
20/04 | St. Louis City SC | 0 - 0 | Vancouver WC |
13/04 | Vancouver WC | 5 - 1 | Austin FC |
10/04 | Pumas UNAM | 2 - 2 | Vancouver WC |
06/04 | Vancouver WC | 2 - 0 | Colorado Rapids |
03/04 | Vancouver WC | 1 - 1 | Pumas UNAM |
- PHONG ĐỘ ST. LOUIS CITY SC
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/2*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STLC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STLC
Tài xỉu: 0.81*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của STLC có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
2. | Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 19 | |||||||||||
3. | Inter Miami | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 18 | |||||||||||
4. | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 18 | |||||||||||
5. | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 16 | |||||||||||
6. | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 13 | |||||||||||
7. | Nashville FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 13 | |||||||||||
8. | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 12 | |||||||||||
9. | New York RB | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 12 | |||||||||||
10. | New York City | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 | |||||||||||
11. | New England | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
12. | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | 9 | |||||||||||
13. | D.C. Utd | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | 9 | |||||||||||
14. | Toronto | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 13 | 7 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | 3 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 20 | |||||||||||
2. | Minnesota Utd | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | |||||||||||
3. | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | 16 | |||||||||||
4. | Portland Timbers | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 15 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 15 | |||||||||||
6. | San Diego | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 14 | |||||||||||
7. | Los Angeles FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 14 | 13 | |||||||||||
8. | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 | |||||||||||
9. | Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 17 | 10 | |||||||||||
11. | St. Louis City SC | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 9 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 14 | 9 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | 7 | |||||||||||
15. | LA Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: