T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông | |||||
FT 2-2 | Southern District6 HK Ranger8 | ||||
FT 4-0 | Lee Man FC3 Kitchee4 | ||||
FT 3-1 | North District7 Hong Kong FC9 | ||||
FT 3-3 | Eastern AA2 Tai Po1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Tai Po | 20 | 14 | 3 | 3 | 53 | 26 | 45 |
2. | Eastern AA | 19 | 12 | 5 | 2 | 44 | 21 | 41 |
3. | Lee Man FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 28 | 41 |
4. | Kitchee | 20 | 10 | 5 | 5 | 50 | 22 | 35 |
5. | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | 21 |
6. | Southern District | 20 | 4 | 6 | 10 | 24 | 30 | 18 |
7. | North District | 20 | 5 | 3 | 12 | 34 | 55 | 18 |
8. | HK Ranger | 19 | 4 | 5 | 10 | 28 | 45 | 17 |
9. | Hong Kong FC | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 44 | 11 |
AFC Champions League
VL AFC Champions League
Xuống hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: