T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Ireland | |||||
FT 3-0 | Drogheda Utd1 Sligo Rovers10 | ||||
FT 2-1 | Galway4 St. Patricks2 | ||||
FT 1-0 | Derry City6 Bohemians7 | ||||
FT 0-1 | Waterford FC81 Shelbourne5 | ||||
FT 4-1 | Shamrock Rovers3 Cork City9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRELAND
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Drogheda Utd | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 5 | 18 |
2. | St. Patricks | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 17 |
3. | Shamrock Rovers | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 6 | 17 |
4. | Galway | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 8 | 16 |
5. | Shelbourne | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 6 | 16 |
6. | Derry City | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | 11 |
7. | Bohemians | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 12 | 9 |
8. | Waterford FC | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 15 | 9 |
9. | Cork City | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | 7 |
10. | Sligo Rovers | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 21 | 4 |
VL Champions League
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
VL Conference League PlaysOff Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: