x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
1-0
Genoa12
Udinese11
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-3
Monza20
Como13
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-2
Parma16
Inter Milan1
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-2
AC Milan9
Fiorentina8
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Lecce17
Venezia18
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Torino101
Verona14
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-0
Empoli19
Cagliari15
  
    
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
Atalanta3
Lazio6
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Roma7
Juventus4
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-1
Bologna5
Napoli2
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS +
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ITALIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Inter Milan 32 21 8 3 72 31 71
2. Napoli 32 20 8 4 51 25 68
3. Atalanta 32 18 7 7 65 30 61
4. Juventus 32 15 14 3 49 30 59
5. Bologna 32 15 12 5 51 37 57
6. Lazio 32 16 8 8 53 43 56
7. Roma 32 15 9 8 47 32 54
8. Fiorentina 32 15 8 9 49 32 53
9. AC Milan 32 14 9 9 51 37 51
10. Torino 32 9 13 10 36 37 40
11. Udinese 32 11 7 14 36 46 40
12. Genoa 32 9 12 11 29 38 39
13. Como 32 9 9 14 40 48 36
14. Verona 32 9 5 18 30 59 32
15. Cagliari 32 7 9 16 32 47 30
16. Parma 32 5 13 14 37 51 28
17. Lecce 32 6 8 18 23 52 26
18. Venezia 32 4 12 16 25 44 24
19. Empoli 32 4 12 16 24 50 24
20. Monza 32 2 9 21 25 56 15
  Champions League   Europa Leage   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Napoli 32 20 2 10 62.5%
2. Udinese 32 18 2 12 56.2%
3. Genoa 32 17 3 12 53.1%
4. Venezia 32 17 2 13 53.1%
5. Torino 32 17 0 15 53.1%
6. Bologna 32 17 4 11 53.1%
7. Fiorentina 32 17 2 13 53.1%
8. Juventus 32 16 2 14 50.0%
9. Roma 32 16 2 14 50.0%
10. Parma 32 16 2 14 50.0%
11. Atalanta 32 15 3 14 46.9%
12. Lazio 32 14 5 13 43.8%
13. Verona 32 13 4 15 40.6%
14. Empoli 32 13 5 14 40.6%
15. Cagliari 32 13 5 14 40.6%
16. Inter Milan 32 11 2 19 34.4%
17. Como 32 11 2 19 34.4%
18. AC Milan 32 11 2 19 34.4%
19. Lecce 32 11 4 17 34.4%
20. Monza 32 9 3 20 28.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Lecce 13 10 9 0 46.0% 53.0%
2. Venezia 12 13 7 0 53.0% 46.0%
3. Genoa 11 16 5 0 59.0% 40.0%
4. Torino 11 13 8 0 53.0% 46.0%
5. Verona 10 12 9 1 28.0% 71.0%
6. Roma 10 14 8 0 46.0% 53.0%
7. Fiorentina 10 15 7 0 40.0% 59.0%
8. Udinese 9 15 8 0 37.0% 62.0%
9. Empoli 9 17 6 0 50.0% 50.0%
10. Cagliari 9 16 7 0 46.0% 53.0%
11. Juventus 8 17 6 1 56.0% 43.0%
12. Napoli 8 19 5 0 43.0% 56.0%
13. Parma 8 11 13 0 56.0% 43.0%
14. Monza 7 18 7 0 53.0% 46.0%
15. Atalanta 6 14 11 1 53.0% 46.0%
16. AC Milan 6 18 8 0 43.0% 56.0%
17. Inter Milan 5 13 13 1 50.0% 50.0%
18. Lazio 5 18 9 0 43.0% 56.0%
19. Bologna 5 17 10 0 56.0% 43.0%
20. Como 4 20 8 0 56.0% 43.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Lazio 21 11 25 7
2. AC Milan 20 12 24 8
3. Inter Milan 20 12 21 11
4. Fiorentina 18 14 25 7
5. Parma 18 14 23 9
6. Verona 17 15 19 13
7. Atalanta 17 15 22 10
8. Bologna 17 15 22 10
9. Udinese 16 16 25 7
10. Napoli 16 16 24 8
11. Monza 16 16 21 11
12. Cagliari 15 17 22 10
13. Juventus 15 17 21 11
14. Como 15 17 24 8
15. Lecce 14 18 19 13
16. Roma 13 19 20 12
17. Empoli 13 19 19 13
18. Venezia 12 20 16 16
19. Genoa 11 21 17 15
20. Torino 10 22 21 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo