x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

20/04
00h37
Austin FCTay-6
LA GalaxyTay-15
  
    
20/04
03h37
Columbus CrewDong-1
Inter MiamiDong-4
  
    
20/04
06h37
Philadelphia UnionDong-5
Atlanta UnitedDong-11
  
    
20/04
06h37
New York RBDong-9
D.C. UtdDong-13
  
    
20/04
06h37
Charlotte FCDong-2
San DiegoTay-3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
06h37
Seattle SoundersTay-10
Nashville FCDong-6
  
    
20/04
06h37
CF MontrealDong-15
Orlando CityDong-7
  
    
20/04
06h37
New EnglandDong-12
New York CityDong-10
  
    
20/04
07h37
Chicago FireDong-8
CincinnatiDong-3
  
    
20/04
07h37
Houston DynamoTay-13
Colorado RapidsTay-5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
07h37
Minnesota UtdTay-2
DallasTay-8
  
    
20/04
07h37
St. Louis City SCTay-12
Vancouver WCTay-1
  
    
20/04
08h37
Real Salt LakeTay-11
TorontoDong-14
  
    
20/04
09h07
Portland TimbersTay-4
Los Angeles FCTay-7
  
    
20/04
09h37
San Jose EQTay-9
Sporting KansasTay-14
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MỸ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Dong
1. Columbus Crew 8 5 3 0 12 6 18
2. Charlotte FC 8 5 1 2 13 7 16
3. Cincinnati 8 5 1 2 10 9 16
4. Inter Miami 7 4 3 0 12 6 15
5. Philadelphia Union 8 4 1 3 13 9 13
6. Nashville FC 8 4 1 3 12 8 13
7. Orlando City 8 3 3 2 15 12 12
8. Chicago Fire 8 3 3 2 14 12 12
9. New York RB 8 3 3 2 9 7 12
10. New York City 8 3 2 3 11 11 11
11. Atlanta United 8 2 3 3 11 13 9
12. New England 7 2 1 4 4 7 7
13. D.C. Utd 8 1 3 4 9 18 6
14. Toronto 8 0 4 4 7 13 4
15. CF Montreal 8 0 2 6 4 13 2
Bảng Tay
1. Vancouver WC 8 6 1 1 17 6 19
2. Minnesota Utd 8 4 3 1 11 7 15
3. San Diego 8 4 2 2 15 9 14
4. Portland Timbers 8 4 2 2 13 10 14
5. Colorado Rapids 8 4 2 2 11 11 14
6. Austin FC 8 4 1 3 6 8 13
7. Los Angeles FC 8 4 0 4 10 11 12
8. Dallas 8 3 2 3 10 11 11
9. San Jose EQ 8 3 1 4 16 12 10
10. Seattle Sounders 8 2 3 3 9 11 9
11. Real Salt Lake 8 3 0 5 8 13 9
12. St. Louis City SC 8 2 2 4 5 6 8
13. Houston Dynamo 8 1 3 4 6 12 6
14. Sporting Kansas 8 1 1 6 10 16 4
15. LA Galaxy 8 0 3 5 6 15 3
  Final Series   Final Series Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo