x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Nhật Bản

16/04
17h00
Yokohama FM18
Shimizu S-Pulse12
  
    
16/04
17h00
Vissel Kobe14
Kawasaki Fro.3
  
    
16/04
17h30
Urawa Red10
Kyoto Sanga2
  
    
19/04
12h00
Alb. Niigata (JPN)19
Kyoto Sanga2
  
    
20/04
12h00
Yokohama FC15
Gamba Osaka11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
12h00
Nagoya Grampus20
Sanf Hiroshima6
  
    
20/04
12h00
Vissel Kobe14
Machida Zelvia7
  
    
20/04
12h00
Okayama4
Kashima Antlers8
  
    
20/04
12h00
Shimizu S-Pulse12
Avispa Fukuoka1
  
    
20/04
13h00
Kawasaki Fro.3
Tokyo Verdy16
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
13h00
Cerezo Osaka13
FC Tokyo17
  
    
20/04
13h00
Shonan Bellmare9
Kashiwa Reysol5
  
    
20/04
14h00
Urawa Red10
Yokohama FM18
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Avispa Fukuoka 10 6 1 3 11 8 19
2. Kyoto Sanga 10 5 3 2 13 10 18
3. Kawasaki Fro. 10 4 5 1 18 9 17
4. Okayama 10 5 2 3 9 5 17
5. Kashiwa Reysol 10 4 5 1 11 8 17
6. Sanf Hiroshima 9 5 2 2 9 6 17
7. Machida Zelvia 10 5 2 3 12 10 17
8. Kashima Antlers 10 5 1 4 16 10 16
9. Shonan Bellmare 10 4 2 4 9 13 14
10. Urawa Red 10 3 4 3 9 9 13
11. Gamba Osaka 10 4 1 5 11 15 13
12. Shimizu S-Pulse 10 3 3 4 11 10 12
13. Cerezo Osaka 10 3 3 4 15 15 12
14. Vissel Kobe 9 3 3 3 7 7 12
15. Yokohama FC 10 3 2 5 6 7 11
16. Tokyo Verdy 10 2 4 4 7 12 10
17. FC Tokyo 10 2 3 5 7 12 9
18. Yokohama FM 10 1 5 4 8 11 8
19. Alb. Niigata (JPN) 10 1 5 4 10 14 8
20. Nagoya Grampus 10 2 2 6 11 19 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo