x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

21/05
17h00
Yokohama FM20
Vissel Kobe8
  
    
24/05
12h00
Yokohama FM20
Kashima Antlers3
  
    
24/05
13h00
Cerezo Osaka14
Avispa Fukuoka5
  
    
24/05
15h30
Nagoya Grampus17
Urawa Red4
  
    
25/05
11h00
Okayama9
Machida Zelvia11
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
12h00
Yokohama FC15
Kashiwa Reysol2
  
    
25/05
12h00
Shimizu S-Pulse7
Vissel Kobe8
  
    
25/05
12h00
Alb. Niigata (JPN)19
Shonan Bellmare13
  
    
25/05
13h00
FC Tokyo18
Sanf Hiroshima10
  
    
25/05
13h00
Tokyo Verdy16
Kyoto Sanga1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
25/05
14h00
Kawasaki Fro.6
Gamba Osaka12
  
    
28/05
17h00
Vissel Kobe8
Okayama9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kyoto Sanga 12 6 3 3 16 13 21
2. Kashiwa Reysol 11 5 5 1 12 8 20
3. Kashima Antlers 11 6 1 4 18 11 19
4. Urawa Red 12 5 4 3 14 11 19
5. Avispa Fukuoka 11 6 1 4 12 11 19
6. Kawasaki Fro. 12 4 6 2 19 11 18
7. Shimizu S-Pulse 12 5 3 4 17 13 18
8. Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 18
9. Okayama 11 5 2 4 10 7 17
10. Sanf Hiroshima 10 5 2 3 10 8 17
11. Machida Zelvia 11 5 2 4 12 11 17
12. Gamba Osaka 11 4 2 5 12 16 14
13. Shonan Bellmare 11 4 2 5 9 14 14
14. Cerezo Osaka 11 3 4 4 16 16 13
15. Yokohama FC 11 3 3 5 7 8 12
16. Tokyo Verdy 11 2 5 4 7 12 11
17. Nagoya Grampus 11 3 2 6 13 20 11
18. FC Tokyo 11 2 4 5 8 13 10
19. Alb. Niigata (JPN) 11 1 5 5 11 16 8
20. Yokohama FM 12 1 5 6 11 17 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo