T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam | |||||
FT 2-2 | HL Hà Tĩnh6 Thể Công - Viettel3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-2 | Quảng Nam11 QN Bình Định13 | ||||
FT 1-1 | ĐA Thanh Hóa5 SL Nghệ An12 | ||||
FT 3-1 | CA Hà Nội4 HA Gia Lai8 | ||||
FT 1-1 | TX Nam Định11 TP.HCM10 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | BCM Bình Dương7 SHB Đà Nẵng14 | ||||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 0-0 | Hải Phòng9 Hà Nội FC2 | ||||
Trực tiếp: FPT Play |
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG VIỆT NAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | TX Nam Định | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 13 | 35 |
2. | Hà Nội FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 27 | 15 | 31 |
3. | Thể Công - Viettel | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 30 |
4. | CA Hà Nội | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 18 | 28 |
5. | ĐA Thanh Hóa | 18 | 6 | 9 | 3 | 24 | 19 | 27 |
6. | HL Hà Tĩnh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 25 |
7. | BCM Bình Dương | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 24 | 25 |
8. | HA Gia Lai | 18 | 5 | 6 | 7 | 22 | 23 | 21 |
9. | Hải Phòng | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 19 | 21 |
10. | TP.HCM | 18 | 4 | 9 | 5 | 15 | 23 | 21 |
11. | Quảng Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | 20 |
12. | SL Nghệ An | 18 | 3 | 9 | 6 | 13 | 25 | 18 |
13. | QN Bình Định | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | 16 |
14. | SHB Đà Nẵng | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 30 | 10 |
Championship Round
Relegation Round
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: